Phân khúc sedan hạng C vô cùng sôi động với sự hiện diện của Corolla Altis và Honda Civic mới vào năm 2021. Những đối thủ như KIA K3, Hyundai Elantra và Ford Focus, hai gã khổng lồ trong phân khúc này đã được nâng cấp về thiết kế và tích hợp nhiều công nghệ hiện đại hoàn toàn mới.
Toyota Altis và Honda Civic được cạnh tranh ngang hàng trên thị trường đến thời điểm hiện tại. Nếu bạn đang phân vân giữa 2 mẫu xe này, hãy cùng Nghiện car theo dõi bài viết so sánh Civic và Altis dưới đây để đưa ra lựa chọn một cách chính xác.
Giới thiệu chung về Honda Civic và Toyota Corolla Altis
Honda Civic và Toyota Altis đã chinh phục được người tiêu dùng Việt Nam bằng cách khẳng định về chất lượng. Hai ngựa chiến này có lợi thế khi được lắp ráp trong nước cũng như mạng lưới phân phối, bảo trì, bảo dưỡng rộng khắp, phụ tùng thay thế dễ tìm, phụ kiện khá đầy đủ… Đây cũng là lý do tại sao dù giá bán của Civic và Altis khá cao nhưng được rất nhiều khách hàng Việt chuộng.
Honda Civic | Toyota Corolla Altis | |
Động cơ | 4 xy-lanh, iVTEC, SOHC | 4 xy-lanh, VVT-i-kép, DOHC |
Dung tích | 1.799 cc | 1.798 cc |
Mô-men xoắn | 174Nm/4.300 vòng/phút | 173Nm/4.000 vòng/phút |
Công suất | 139 mã lực/6.500 vòng/phút | 138 mã lực/6.400 vòng/phút |
Dẫn động | Cầu trước | Cầu trước |
Hô hấp | Vô cấp CVT | Vô cấp CVT |
Lựa chọn chế độ lái | Tiết kiệm và thể thao | Thể thao |
So Sánh Civic và Altis Về Giá Bán
Để so sánh Altis và Civic về thì không quá chênh lệch nhiều:
Giá bán Toyota Corolla Altis
(*Đơn vị: Triệu đồng)
Phiên bản | Niêm yết | Lăn bánh HCM | Lăn bánh tỉnh |
1.8G | 719 | 813 | 794 |
1.8V | 765 | 864 | 845 |
1.8HV | 860 | 968 | 949 |
Giá bán Honda Civic
(*Đơn vị: Triệu đồng)
Phiên bản | Giá bán |
Honda Civic L 1.5L CVT | 903 |
Honda Civic G 1.5L CVT | 831 |
Honda Civic E 1.8L CVT | 763 |
Giá bán không chênh lệch, tuy nhiên bạn sẽ có nhiều lựa chọn hơn với dòng Altis bởi lẽ có nhiều phiên bản để lựa chọn hơn. Xuất xứ của 2 dòng xe này cũng được khá nhiều người quan tâm hiện nay. Xe Honda Civic , với lợi thế là nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan, còn Toyota Altis được lắp ráp trực tiếp trong nước.
So sánh về ngoại thất của Honda Civic vs Toyota Corolla Altis
Với theo phong cách hiện đại Toyota Corolla Altis có kiểu dáng đẹp mắt và sang trọng như các thế hệ cũ Corolla Altis 2017. Bên cạnh đó, Honda Civic thế hệ mới được thiết kế mang phong cách thể thao, mạnh mẽ và đầy cá tính.
Mẫu Xe Civic có ngoại hình khá là độc đáo do sự được thiết kế kết hợp giữa dòng coupe và sedan. Có nhiều sự lựa chọn về màu sắc như bạc, trắng, xám, xanh đậm, đỏ, đen.
Kích thước
Đều thuộc phân khúc sedan nhỏ gọn nên cả Honda Civic và Toyota Corolla Altis có kích thước gần như tương đương nhau. Tuy nhiên, Civic là mẫu xe lớn hơn khi có chiều Dài X Rộng là 4.678 mm X 1.802 mm. Trong khi đó, Altis có chiều Dài X Rộng là 4.630 mm X 1.780 mm. Về chiều cao, Altis nhỉnh hơn, ở mức 1.455 mm so với 1.415mm của Civic.
Về chiều dài trục cơ sở, Honda Civic chiếm lợi thế hơn, chỉ số 2.735 mm so với mức 2.700 mm của Altis. Chênh lệch 35mm có vẻ không đáng kể nhưng đủ để tạo ra sự khác biệt lớn cho hành khách ngồi ở hàng ghế thứ 2. Thông thường, trục cơ sở dài hơn tương đương với nhiều chỗ để chân phía sau hơn. Chính vì vậy, mang lại sự thoải mái hơn cho người ngồi phía sau.
Phần đầu xe
Toyota Corolla Altis Sport 2.0L có thiết kế đầu xe khá ấn tượng với những chi tiết sang trọng, khỏe khoắn.
Lưới tản nhiệt được mạ crom sáng bóng nối liền với cụm đèn sương mù xếp đối xứng nhau, tạo sự liền mạch và tạo cảm giác hài hòa trong thiết kế
Cụm đèn pha LED kích thước lớn, với dải đèn chiếu ban ngày được làm thon gọn đường nét sắc sảo theo khung xe vuốt nhọn kéo dài đến phần logo Toyota.
Còn Civic 1.5RS, đậm nét thể thao, rắn rỏi hơn với thiết kế phân chia thành các khu vực hoàn toàn riêng biệt.
Phần thân xe
Về thiết kế của hai mẫu xe này đều toát lên vẻ đẹp sang trọng hiện đại rất riêng biệt. Phần thân xe có những đường dập nổi đầy mạnh mẽ, còn phần tay nắm cửa được mạ crom sáng bóng bắt mắt và phần vành xe sử dụng chất liệu hợp kim bền bỉ.
Phần đuôi xe
Điểm khác biệt chính là phần đuôi xe uyển chuyển và hài hoà ở góc độ tổng thể, Honda Civic có thiết kế đèn hậu dạng ôm lấy phần hông, trong khi Altis lại có thiết kế kéo dài. Tuy nhiên, 2 mẫu xe này có điểm chung đều trang bị cụm đèn hậu dạng LED và có thêm đèn báo phanh phía trên cao.
Trang bị ngoại thất
Mẫu xe | CIVIC 1.8 AT | CIVIC 2.0 AT | Corolla Altis 1.8 MT | Corolla Altis 1.8G MT | Corolla Altis 2.0V CVT |
Đèn pha | Halogen dạng Projector | HID dạng Projector | Halogen phản xạ đa chiều | Halogen phản xạ đa chiều | Chiếu gần LED dạng Projector, chiếu xa dạng Halogen phản xạ đa chiều |
Đèn pha tự động | Có | Có | Không | Không | Không |
Điều chỉnh gốc chiếu sáng | Không | Có | Không | Không | Không |
Đèn sương mù | Có | Có | Có | Không | Có |
Đèn chạy ban ngày | Không | Không | Không | Không | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh diện, tích hợp báo rẽ | Chỉnh diện, tích hợp báo rẽ | Chỉnh diện, tích hợp báo rẽ | Chỉnh diện, tích hợp báo rẽ | Chỉnh điện, tích hợp báo rẽ |
So với Corolla Altis kích thước có phần nhỏ hơn nhưng Honda Civic lại có thiết kế khá trẻ trung, cá tính và thể thao hơn. Phần trước xe được nâng cấp tinh tế bởi lưới tản nhiệt thiết kế mới, sử dụng thanh ngang mạ chrome, tạo cảm giác mạnh mẽ và mở rộng về bề ngang. Phiên bản 2.0 AT sử dụng đèn pha HID dạng Projector.
Mặc dù không được trang bị đèn pha tự động như Civic những mẫu xe Toyota vẫn gây được sự chú ý đến người mua nhờ tích hợp đèn LED chạy ban ngày.
So sánh về nội thất của Honda Civic và Toyota Corolla Altis
Phần khoang lái
Bảng điều khiển trung tâm của Honda Civic sử dụng có phần tiện hơn khi màn hình hiển thị được đặt ngay tầm mắt ở phía trước vô lăng. Các đồng hồ này sẽ cung cấp thông tin về số vòng tua và tốc độ của xe.
Trong khi đó, với Corolla Altis màn hình hiển thị khá nhỏ hẹp được đặt giữa một bên là đồng hồ tốc độ và một bên là đồng hồ hiển thị vòng tua máy. Với cách bố trí này của Corolla khá bất tiện, khiến người lái khó có thể quan sát hơn.
Phần khoang hành khách
Hầu hết những chiếc xe thể thao có nội thất với thiết kế khá nhỏ và chú trọng hiệu suất vận hành. Tuy nhiên, Civic RS là một ngoại lệ khi có khoang cabin rộng rãi nhất phân khúc với trục cơ sở hơn tới 35mm so với phần đông các đối thủ khác.
Phần ghế ngồi
Ghế ngồi của chiếc Honda Civic được bọc da, còn với Toyota Corolla sử dụng chất liệu Softex giả da. Một số người vẫn thích chất liệu da của Civic hơn, nhưng bên cạnh đó cũng có một số khác lại cảm thấy chất liệu Softex cũng rất mềm mại và thoải mái không khác gì da thật.
Trang bị nội thất
Thông số | Honda Civic 1.5RS | Toyota Corolla Altis Sport 2.0L |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng | Tự động |
Cửa gió sau | Có | – |
Gạt mưa tự động | Không | Có |
Sấy kính | Không | Có |
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm, chống kẹt | Hàng ghế trước | Vị trí lái |
Bảng đồng hồ trung tâm | Digital | Optitrion, đèn báo chế độ Eco, màn hình màu |
Cửa sổ trời | Có | Không |
Hệ thống giải trí | HDMI, Bluetooth, USB 2 cổng, Wifi, AM/FM, điện thoại thông minh, cổng sạc, quay số bằng giọng nói | DVD, AUX, HDMI, USB, Bluetooth, Wifi, điều khiển bằng giọng nói, điện thoại thông minh |
Màn hình cảm ứng trung tâm | 7 inch | 7 inch |
Số loa | 8 | 6 |
Chìa khóa thông minh | Có, tích hợp nút mở cốp | Có |
Khởi động bằng nút bấm | – | Có |
Tay nắm cửa phía trước mở bằng cảm biến | Có | – |
Phanh tay điện tử | Có | – |
Chế độ giữ phanh tay tự động | Có | – |
Khóa cửa điện | – | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | – | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có | Có |
Gương trang điểm cho hàng ghế trước | Có | – |
So sánh về thông số kỹ thuật động cơ của Honda Civic và Toyota Corolla Altis
Thông số | Honda Civic 1.5RS | Toyota Corolla Altis Sport |
Kiểu động cơ | 1.5 RS DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY | 3ZR-FE, 16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.498 | 1.987 |
Nhiên liệu | Xăng | Xăng |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp | Phun xăng điện tử |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 47 | 55 |
Hộp số | CVT | CVT |
Hệ truyền động | Cầu trước – FWD | Cầu trước – FWD |
Công suất (mã lực @ vòng/phút) | 170 @ 5.500 | 143 @ 6.200 |
Mô men xoắn (Nm @ vòng/phút) | 220 @ 1.700 – 5.500 | 187 @ 3.600 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 200 | 180 |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp/đô thị/ ngoài đô thị (lít/100km) | 5,8/8,0/4,6 | 6,8/9,0/5,6 |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt/Đĩa | Đĩa tản nhiệt/Đĩa |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Liên kết đa điểm | MacPherson/Thanh xoắn |
So sánh về trang bị an toàn
Hỗ trợ đánh lái chủ động | Có | – |
Cân bằng điện tử | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có | Có |
Chống bó cứng phanh | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | Có |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp | Có | Có |
Camera lùi | 3 góc quay | Có |
Hỗ trợ khởi hành đỗ đèo | – | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | – | Có |
Khóa cửa tự động | Có | – |
Túi khí cho người lái và người ngồi kế bên | Có | Có |
Túi khí bên cho hàng ghế trước | Có | Có |
Túi khí rèm cho tất cả hàng ghế | Có | Có |
Túi khí đầu gối người lái | – | Có |
Nhắc nhở cài dây an toàn | Hàng ghế trước | – |
Khung xe | Hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | GOA |
Móc khóa an toàn cho ghế trẻ em | Có | – |
Chìa khóa mã khóa chống trộm và hệ thống báo động | Có | Có |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | – | Có |
Nên mua Honda Civic hay Toyota Corolla Altis?
Với tầm giá 730 – 900 triệu đồng, thế hệ mới của Honda Civic và Toyota Corolla Altis đều là lựa chọn đáng cân nhắc với những ai yêu chuộng sedan hạng C của thương hiệu Nhật, nhập khẩu nguyên chiếc với mục đích cá nhân hoặc gia đình nhỏ.
Tuy nhiên, Honda Civic là mẫu xe sở hữu phong cách thiết kế, cảm giác lái mang hơi hướng thể thao, mạnh mẽ hơn… phù hợp với nhóm khách hàng trẻ. Trong khi, Toyota Corolla Altis đáp ứng tiêu chí bền bỉ, tiết kiệm với thiết kế đơn giản, thực dụng hơn.
Kết luận
Với những thông tin mà Nghiện car chia sẻ trên, phần nào đã giải đáp và định hướng khách hàng trong việc lựa chọn mẫu xe nào phù hợp mục đích cá nhân, tài chính. Hy vọng qua bài viết so sánh về xe Toyota Altis và Honda Civic sẽ tìm ra những câu trả lời hài lòng cho bạn.