Mẫu xe Hyundai Grand i10 và Vinfast Fadil được xem là hai đối thủ lớn trong phân khúc xe hơi 4 – 5 chỗ. Với mức giá chênh lệch nhau không quá nhiều, nhiều khách hàng sẽ phần vân không biết lựa chọn mẫu xe nào để đi.
Tham khảo ngay bài viết so sánh Fadil và i10 ngay dưới đây của Nghiện Car để có thể đưa ra quyết định phù hợp.
Giới thiệu chung về Vinfast Fadil vs Hyundai Grand i10
Vinfast Fadil là mẫu xe ô tô nhỏ, có mức giá rẻ, mang thương hiệu Việt và đã tạo nên một “cơn sốt” rất lớn khi ra mắt thị trường ô tô Việt vào năm 2019. Dòng xe này được phát triển dựa trên nền tảng của mẫu xe thành thị Opel Karl Rocks. và được nhượng quyền công nghệ từ General Motors.
Mặc dù là một cái tên mới, tuy nhiên VinFast Fadil đã có được sự ảnh hưởng nhất định và có đủ khả năng cạnh tranh với nhiều thương hiệu xe ô tô hạng A.
Hyundai Grand i10 là mẫu xe hạng A đã có thời kỳ luôn nằm trong top 10 những dòng xe bán chạy nhất tại Việt Nam và đứng đầu trong những dòng xe cùng phân khúc.
Hyundai Grand i1 có 2 dòng xe cơ bản là i10 sedan và i10 hatchback với tổng cộng 6 phiên bản. Grand i10 đã được thương hiệu Hyundai Thành Công cho ra mắt lần đầu tiên vào năm 2013 và nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường.
So sánh giá bán của Vinfast Fadil vs Hyundai Grand i10
Đây là mức giá tham khảo của 2 dòng xe Vinfast Fadil và Hyundai Grand i10. Mức giá này có thể thay đổi tùy vào địa chỉ cũng như thời điểm mua:
Giá công bố | Vinfast Fadil | Hyundai Grand i10 |
Khoảng 423.000.000 đồng, | Khoảng 420.000.000 đồng | |
Màu sắc | Đỏ, Cam, Xanh, Bạc,, Trắng | Trắng, Đỏ, Cam, Bạc, Vàng Cát, Xanh Dương |
So sánh Fadil và i10 về ngoại thất
Dưới đây là một số thông số kỹ thuật cơ bản của 2 dòng xe Vinfast Fadil và Hyundai Grand i10:
Thông số kỹ thuật | Vinfast Fadil | Hyundai Grand i10 |
Dài x rộng x cao (mm) | 3676 x 1632 x 1495 | 3765 x 1660 x 1505 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2385 | 2425 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | – | 152 |
Cỡ lốp | 185/55R15 | 165/65R14 |
Kích thước mâm xe | 15 inch | 14 inch |
Hệ thống treo trước | MacPherson | |
Hệ thống treo sau | Phụ thuộc, dầm xoắn | Thanh xoắn |
Hệ thống phanh trước | Đĩa | |
Hệ thống phanh sau | Tang trống | |
Trọng lượng không tải (kg) | 992 – 1005 | – |
Số chỗ ngồi | 5 chỗ |
Kích thước
Từ kích thước tổng tổng thể, có thể thấy VinFast Fadil có kích thước nhỏ hơn h so với Hyundai Grand i10. Cụ thể, Fadil có kích thước tổng thể là 3.676 x 1.632 x 1.495 mm, chiều dài cơ sở 2.385 mm. Trong khi đó, Hyundai i10 có kích thước 3.765 x 1.660 x 1.505 mm và chiều dài cơ sở là 2.425 mm.
Tuy nhiên, sự chênh lệch này cũng được xem là không quá đáng kể. So về ngoại hình tổng thể, có thể thấy kích thước của 2 dòng xe này cũng tương tự nhau.
Phần đầu xe
Vifast Fadil sở hữu khá nhiều nét đặc trưng, đặc biệt là tạo hình chữ V mạ crom ở phần đầu xe. Về phần đèn, dòng xe Fadil sử dụng đèn pha Halogen, dải đèn LED dùng để chạy ban ngày và cả đèn sương mù.
Còn dòng xe Hyundai i10 được trang bị lưới tản nhiệt với thiết kế dạng tổ ong giúp tăng vẻ cứng cáp cho chiếc xe. Logo Hyundai được gắn gần với nắp capo. Tương tự Fadil, dòng xe này cũng được trang bị đèn pha Halogen, đèn chạy ban ngày dạng LED và đèn sương mù.
Nhìn trực diện có thể thấy, Vinfast Fadil trông bắt mắt hơn Grand i10. Tuy nhiên, điều này cũng phụ thuộc vào thẩm mỹ của mỗi người.
Phần thân xe
Dòng xe Vinfast Fadil sử dụng bộ mâm 15 inch còn xe i10 sẽ nhỏ hơn khi chỉ sử dụng kích thước 14 inch. Phần thân cả hai mẫu xe này đều được trang bị gương chiếu hậu có nhiều tính năng nổi bật, sử dụng tay nắm cửa cùng màu với thân xe.
Phần đuôi xe
Thiết kế về phần đuôi của Fadil và Grand i10 đều khá bầu bĩnh với hệ thống đèn hậu dạng LED và đèn báo phanh trên cao. Điều này nhằm tăng khả năng chiếu sáng cũng như nhận diện khi xe chạy trong điều kiện thiếu sáng.
Tuy vậy, Fadil có cụm đèn hậu được thiết kế tạo hình chữ C quay vào trong. Ngược lại, Grand i10 lại có dạng uốn lượn từ cửa khoang hành lý đến thân xe.
Trang bị ngoại thất
Đây là một số trang bị ngoại thất cơ bản trên cả 2 dòng xe:
Thông số kỹ thuật | Vinfast Fadil | Hyundai Grand i10 |
Hệ thống đèn pha | Halogen | – |
Đèn chạy ban ngày | LED | |
Đèn sương mù | Có | |
Gương chiếu hậu | Có tính năng gập – chỉnh điện, sấy gương và tích hợp đèn báo rẽ | |
Đèn hậu | LED | – |
Cản sau | Màu đen | Cùng màu thân xe |
Tay nắm cửa | Cùng màu thân xe | Mạ crom |
So sánh về nội thất
Phong cách thiết kế của dòng xe Hyundai Grand i10 theo trường phái đơn giản với 2 tông màu đối xứng là đỏ – đen. Còn VinFast Fadil lại được trang bị nội thất với 2 tông màu chủ yếu là đen – xám. Việc phân chia tông màu hợp lý giúp không gian nội thất của xe trở nên bắt mắt hơn
Phần khoang lái
Khoang cabin của cả 2 dòng xe này đều được gói trọng trong một không gian vừa phải. Tuy nhiên nhìn chung, tính thẩm mxy của dòng Fadil được đánh giá cao hơn.
Hai xe đều có vô lăng 3 chấu bọc da. Trong khi Grand i10 có thể điều chỉnh được 4 hướng thì Fadil lại chỉ có thể điều chỉnh được theo 2 hướng.
Khoang hành khách
Vì có kích thước tổng thể cũng như chiều dài cơ sở lớn hơn nên Hyundai Grand i10 có khoang hành khách lớn hơn so với Vinfast Fadil. Điều này đã tạo nên sự rộng rãi, thoải mái cho tất cả hành khách trên xe.
Phần ghế ngồi
Ghế ngồi của cả 2 mẫu xe này đều được bọc da vô cùng sang trọng. Ghế lái có thể chỉnh được 6 hướng còn ghế phụ có thể chỉnh 4 hướng cũng như hỗ trợ gập 60:40.
Chế độ lái
Cả hai mẫu xe sở hữu hộp số tự động, hỗ trợ người lái xe rất nhiều trong quá trình di chuyển ở nhiều loại địa hình khác nhau.
Trang bị nội thất
Một số nội thất cơ bản trên cả 2 dòng xe:
Thông số kỹ thuật | Vinfast Fadil | Hyundai Grand i10 |
Trợ lực lái | Điện | Có |
Vô lăng | 3 chấu bọc da, có thể điều chỉnh tay 2 hướng | 3 chấu bọc da, có thể điều chỉnh tay 4 hướng |
Điều hòa nhiệt độ | Tự động | Chỉnh tay |
Giải trí | Màn hình cảm ứng 7 inch, dàn âm thanh 6 loa, AM/FM, MP3, USB | Màn hình cảm ứng, âm thanh 4 loa, radio, đầu đĩa CD, AM/FM |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | – |
Tẩu thuốc, gạt tàn | – | Có |
Ngăn làm mát | – | Có |
Chìa khóa thông minh | – | Có |
Cốp mở điện | – | Có |
Chất liệu ghế | Da tổng hợp | Da |
Ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh độ cao |
Ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng | – |
Ghế sau | Gập 60:40 | |
Khóa cửa trung tâm | – | Có |
Khóa cửa từ xa | – | Có |
So sánh về thông số kỹ thuật động cơ
Về động cơ của cả 2 dòng xe đều có những điểm khác biệt nhất định, cụ thể:
Vinfast Fadil | Hyundai Grand i10 | |
Động cơ | Xăng 4 xi lanh thẳng hàng | KAPPA 1.2 MPI |
Hộp số | Vô cấp CVT | Tự động 4 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu trước | – |
Dung tích xy lanh | 1.4L | 1.2L |
Công suất cực đại | 98 | 85 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 128 | 119 |
So sánh về trang bị an toàn
VinFast Fadil và Hyundai Grand i10 đều được trang bị cho mình rất nhiều những tính năng an toàn trên xe, điển hình như hệ thống chống bó cứng phanh, hệ thống cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, camera lùi, cảnh báo chống trộm, tính năng khóa cửa tự động…..
Vinfast Fadil | Hyundai Grand i10 | |
Chống bó cứng phanh ABS | Có | |
Phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | |
Túi khí | 6 | 2 |
Móc cố định ghế trẻ em | Có | – |
Cảnh báo thắt dây an toàn | Có | – |
Cân bằng điện tử ESC | Có | |
Chống lật ROM | Có | – |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau | Có | – |
Camera lùi | Có | – |
Kiểm soát lực kéo TCS | Có | – |
Căng đai khẩn cấp hàng ghế trước | Có | – |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAS | Có | – |
Tuy nhiên, dòng VinFast Fadil còn được trang bị thêm hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc, chống lật xe, căng đai khẩn cấp hàng ghế trước, cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau, cảnh báo thắt dây an toàn, móc cố định ghế trẻ em, chìa khóa mã hóa và hệ thống 6 túi khi. Trong khi đó Hyundai Grand i10 được trang bị thêm hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp, hệ thống cảm biến lùi, khóa cửa trung tâm và 2 túi khí.
So sánh trải nghiệm thực tế
Mẫu xe Vinfast Fadil sử dụng động cơ 1.4L kết hợp với hộp số tự động. Theo trải nghiệm thực tế, VinFast Fadil dù là dòng xe hạng A, tuy nhiên, sức mạnh của nó lại gần tương đương với một số dòng xe thuộc phân khúc hạng B.
Fadil có lợi thế là nhỏ gọn, do vậy có thể dễ dàng luồn lách khi di chuyển trong các ngõ, ngách. Và trường hợp cần thiết, xe cũng có thể chạy với tốc độ cao. Sở hữu động cơ với sức mạnh gần bằng 100 mã lực, dòng xe này đang mang đến cho người dùng sự yên tâm khi dừng, đạp ga hay khi di chuyển.
Còn với dòng Hyundai Grand i10, trải nghiệm thực tế cho thấy, dòng xe này có thể xử lý nhanh các tình huống một cách mượt mà. Bên cạnh đó, khi di chuyển trong thành phố hoặc khu vực đông dân cư, nhờ hệ thống trợ lực điện mà người lái cũng như hành khách trên xe sẽ có cảm giác nhẹ nhàng, chính xác.
Với động cơ 1.2L, xe có thể di chuyển với tốc độ nhanh và dễ dàng vượt qua các phương tiện khác trên đường. Mặt khác, người lái vẫn cảm giác vô cùng chắc tay, tạo nên sự an toàn, ổn định.
Trải nghiệm người dùng
Rất nhiều khách hàng đã lựa chọn mua và sử dụng cả 2 dòng xe Vinfast Fadil và Hyundai Grand i10. Những trải nghiệm mà 2 dòng xe này mang lại đều rất hoàn hảo và được đánh giá rất cao:
“Trong phân khúc xe hạng A thì dòng Vinfast Fadil này ổn, có nhiều công nghệ hiện đại cũng như các tính năng an toàn”.
“Rất ổn trong phân khúc xe hạng A, cảm giác cả thân xe và phần vỏ đều rất cứng cáp, chắc chắn, cảm thấy yên tâm khi di chuyển”.
“Xe Grand i10 chạy rất êm và có thể chạy với tốc độ 100km/h. Dáng xe nhỏ gọn, lại tiết kiệm xăng nên có thể di chuyển thoải mái mà không cần suy nghĩ”.
“Xe rộng rãi, thoải mái và có nhiều tiện nghi cơ bản. Ngoài ra còn giúp tiết kiệm nhiên liệu”.
Nên lựa chọn Vinfast Fadil hay Hyundai i10?
Với điều kiện kinh tế khoảng 500 triệu, cả Vinfast Fadil và Grand i10 đều là những lựa chọn đáng để quý khách hàng cân nhắc.
Trên thực tế, Vinfast Fadil vẫn được đánh giá tương đối cao với nhiều tiện ích cũng như tính năng an toàn. Tuy nhiên về việc bảo dưỡng và sửa chữa sẽ gặp một chút khó khăn. Ngược lại, Hyundai Grand i10 lại có lợi thế hơn về mặt bảo dưỡng cũng như các linh kiện thay thế.
Chọn dòng xe nào còn phụ thuộc vào nhu cầu của từng gia đình. Fadil sẽ phù hợp hơn với những khách hàng trẻ tuổi, năng động và cá tính. Còn với Grand i10, dòng xe này sẽ phù hợp với những khách hàng trung niên không yêu cầu quá cao về thiết kế.
Kết luận
Qua bài so sánh xe Vinfast Fadil và Hyundai Grand i10 có thể thấy mỗi dòng xe đều sẽ có những ưu, nhược điểm riêng phù hợp với từng nhóm khách hàng khác nhau. Hãy cân nhắc nhu cầu thực tế của bản thân cũng như gia đình để lựa chọn ra dòng xe phù hợp nhất.